-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Nông nghiệp hữu cơ là gì? Ưu nhược điểm của canh tác hữu cơ?
Saturday,
19/09/2020
Đăng bởi: Trần Việt Hưng
Nông nghiệp hữu cơ là gì?
Nông nghiệp hữu cơ có thể được định nghĩa là một hệ thống quản lý và sản xuất nông nghiệp kết hợp mức độ đa dạng sinh học cao với các thực hành môi trường bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và có các tiêu chuẩn khắt khe về quyền lợi động vật. Hơn nữa, canh tác hữu cơ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm tự nhiên và đồng thời cho phép bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển nông thôn bền vững.
Có được và duy trì chứng nhận canh tác hữu cơ có nghĩa là cần phải thực hiện một yêu cầu đối với một tổ chức được phê duyệt. Các doanh nghiệp sau đó sẽ được chứng nhận nếu họ đưa ra bằng chứng về việc tuân thủ các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt khác nhau tùy thuộc vào loại hình sản xuất. Tuy nhiên, một số nguyên tắc phổ biến nhất của nông nghiệp hữu cơ là:
- Không sử dụng hóa chất “tổng hợp”;
- Không sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO);
- Tái chế tất cả các chất thải hữu cơ;
- Luân canh cây trồng để cải tạo tái sinh đất;
- Phòng trừ sâu bệnh bằng tác nhân sinh học;
- Chăn nuôi bằng thức ăn hữu cơ và ưu tiên các loại thuốc thay thế và phòng bệnh;
- Đảm bảo quyền lợi động vật (bề mặt đất phải có khả năng sinh sống, có sân cỏ ngoài trời và chăn thả…);
- Tôn trọng môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên;
- Duy trì và phát triển đa dạng sinh học.
Điều quan trọng cần lưu ý là cần có một giai đoạn chuyển đổi để chuyển đổi một trang trại thông thường thành một trang trại hữu cơ được chứng nhận. Khoảng thời gian này tùy thuộc vào loại hình sản xuất nhưng thường kéo dài đến ba năm.
Những lợi ích và bất lợi của canh tác hữu cơ đối với người tiêu dùng
Canh tác hữu cơ mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Thứ nhất, canh tác hữu cơ, nhờ vào các thông số kỹ thuật cụ thể, buộc người sản xuất phải tôn trọng các tiêu chí chất lượng cụ thể. Nhìn chung, canh tác hữu cơ phổ biến hơn so với canh tác thông thường: ví dụ, động vật trang trại trong canh tác hữu cơ thường được hưởng lợi từ những khu vực rộng lớn hơn, với việc bắt buộc phải ra ngoài trời đối với một số động vật nhất định. Ví dụ, bê được nuôi bằng phương pháp hữu cơ được hưởng mật độ từ 4m2 / con so với chỉ 1,8m2 trong chăn nuôi thông thường. Cách nuôi này sẽ cho ra các sản phẩm chất lượng hơn và có thể ngon hơn.
Mặt khác, năng suất của canh tác hữu cơ nói chung thấp hơn so với canh tác thông thường. Điều này có nghĩa là chi phí hoạt động cao hơn (và vì vậy nên giá bán cao hơn). Điều này đặt ra một số vấn đề, đặc biệt là đối với người tiêu dùng thu nhập thấp, những người phải vật lộn để có thể mua thực phẩm hữu cơ. Giá cả không chênh lệch nhiều ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm dễ trồng không có thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, những loại khác, như thịt và sữa, đắt hơn đáng kể trong canh tác hữu cơ vì chúng đòi hỏi nhiều công việc hơn để tuân thủ các thông số kỹ thuật hữu cơ.
Nông nghiệp hữu cơ và sức khỏe
Một số nghiên cứu đã cố gắng ước tính ảnh hưởng sức khỏe của việc tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ. Nói chung, hầu hết đều đi đến kết luận rằng nó có tác dụng tích cực.
Trên thực tế, việc tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ thường tương quan với lối sống lành mạnh hơn của những người theo chế độ ăn uống tốt hơn, luyện tập thể thao, quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe hoặc có mức sống cao hơn. Theo cách này, khó có thể biết được liệu sự khác biệt quan sát được là do việc tiêu thụ nghiêm ngặt thực phẩm hữu cơ hay tất cả các yếu tố này. Hầu hết các nghiên cứu đều cho rằng cần có nhiều nghiên cứu chuyên sâu hơn để xác nhận những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của việc tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ.
Canh tác hữu cơ và ung thư
Có những nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thường xuyên các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ có liên quan đến tần suất mắc bệnh ung thư cụ thể thấp hơn (thấp hơn 25%) ở một số quần thể (đặc biệt là phụ nữ). Trái ngược với những gì đã được giới truyền thông nói, nghiên cứu này không chỉ ra rằng việc tiêu thụ thực phẩm từ nông nghiệp hữu cơ làm giảm nguy cơ ung thư. Nhưng nó làm nổi bật rằng trong những quần thể thường xuyên tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ có ít bệnh ung thư hạch không Hodgkin hơn và phụ nữ ít bị ung thư vú hơn trong thời kỳ hậu mãn kinh . Tuy nhiên, rất khó để biết liệu lợi ích “sức khỏe” này có liên quan trực tiếp đến việc tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ hay không. Một lần nữa, nó có thể được kết nối với các yếu tố xã hội và kinh tế khác (chẳng hạn như mức sống, chế độ ăn uống hoặc các thực hành sức khỏe khác), mặc dù nghiên cứu đã cố gắng trung hòa những thành kiến này.
Canh tác hữu cơ và môi trường
Canh tác hữu cơ cũng có một số lợi ích đối với môi trường. Đầu tiên rõ ràng là nó làm giảm số lượng thuốc trừ sâu được sử dụng. Bởi vì mặc dù một số nguyên liệu đầu vào (cái gọi là “nguồn gốc tự nhiên”) được cho phép, nhưng nông nghiệp hữu cơ vẫn quy định chặt chẽ việc sử dụng chúng. Do đó, canh tác hữu cơ làm giảm tác hại tiềm tàng của thuốc trừ sâu đối với đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
Tuy nhiên, canh tác hữu cơ cũng có một số vấn đề:
Thứ nhất, năng suất của canh tác hữu cơ nói chung thấp hơn so với canh tác thông thường, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn. Khối lượng công việc của người nông dân càng tăng thêm do không thể sử dụng hóa chất. Do đó, các hoạt động làm cỏ được quy định chặt chẽ hơn và thường đòi hỏi nhiều công việc hơn, cần nhiều nỗ lực và sức lao động của con người hơn để sản xuất cùng một lượng thực phẩm trong canh tác hữu cơ như trong nông nghiệp thông thường..